Quách Gia, tự Phụng Hiếu, sử sách ca ngợi ông là "tài trí mưu lược, anh hùng kỳ tài của thế gian". Ông là mưu sĩ xuất chúng, có tài tiên đoán, trí lược sâu sắc nên Tào Tháo gọi ông là "Kỳ Tá" của mình.

Hệ: Phương Sĩ

Loại: Trí Tướng

Hạ Hầu Đôn là danh tướng thân tín của Tào Tháo vào cuối thời Đông Hán, nổi tiếng bởi lòng trung dũng và điển tích “nuốt mắt phục thù”, với ý chí kiên cường, gan dạ đã trở thành một trong "Ngũ hổ tướng" của Tào Tháo.

Hệ: Tiên Phong

Loại: Võ Tướng

Điển Vi là mãnh tướng dưới trướng Tào Tháo cuối thời Đông Hán, nổi tiếng với lòng trung thành. Trong trận Uyển Thành, ông một mình đương đầu trăm quân địch, chiến đấu đến hơi thở cuối cùng để bảo Tào Tháo thoát hiểm.

Hệ: Phi Quân

Loại: Mẫn Tướng

Bàng Thống tự Sĩ Nguyên, biệt danh "Phượng Sồ", là một trong những mưu sĩ kiệt xuất thời Tam Quốc, được xem là ngang hàng với Gia Cát Lượng (Khổng Minh) – người mang biệt danh "Ngọa Long".

Hệ: Phương Sĩ

Loại: Trí Tướng

Pháp Chính tự là Hiếu Trực một mưu sĩ xuất sắc thời Tam Quốc, từng phò tá Lưu Chương, sau đó đi theo Lưu Bị và trở thành một trong những quân sư trụ cột trong chiến dịch Tây Xuyên.

Hệ: Phương Sĩ

Loại: Trí Tướng

Trương Phi,tự là Ích Đức, người Trác Quận, dũng mảnh hơn người, cùng với huynh đệ kết nghĩa Quan Vũ. Chiến tích lẫy lừng ở cầu Trường Bản, dùng mưu "lấy uy chế địch" để hù dọa, giúp cho Lưu Bị an toàn rút lui.

Hệ: Tiên Phong

Loại: Võ Tướng

Thái Sử Tử, tự là Tử Nghĩa, ông từng giao đấu bất phân thắng bại với Tôn Sách khi còn theo Lưu Dao. Sau khi Lưu Dao thất thế, ông chủ động đầu hàng và thuyết phục được Tôn Sách tin tưởng, trở thành một trong những tướng trụ cột của Đông Ngô.

Hệ: Phi Quân

Loại: Mẫn Tướng

Tôn Sách là một trong những anh hùng kiệt xuất thời Tam Quốc, được mệnh danh là “Tiểu Bá Vương”, không chỉ nổi bật với võ nghệ và khí phách, mà còn sở hữu mưu trí và tầm nhìn chiến lược hiếm có ở tuổi trẻ.

Hệ: Hổ Vệ

Loại: Võ Tướng

Chu Du, tự Công Cẩn, là danh tướng kiệt xuất cuối Đông Hán, giỏi dụng binh, mưu lược sâu sắc và chính trị nhạy bén. Ông là linh hồn chiến thắng Xích Bích và người đặt nền móng vững chắc cho Đông Ngô thời Tam Quốc.

Hệ: Mưu Sĩ

Loại: Trí Tướng

Trương Giác người sáng lập Thái Bình Đạo, là thủ lĩnh khởi nghĩa Khăn Vàng (Hoàng Cân), đây chính là sự kiện đánh dấu hồi kết của nhà Đông Hán và mở đầu cho loạn thế Tam Quốc. Từ đó ông trở thành một biểu tượng cho"ngòi nổ lịch sử".

Hệ: Mưu Sĩ

Loại: Trí Tướng

Viên Thiệu tự là Bản Sơ là một trong những chư hầu lớn mạnh nhất thời Tam Quốc, trận Quan Độ dù có quân số hùng hậu nhưng chỉ vì thiếu tính quyết đoán, do dự đã bị Tào Tháo lật ngược thế cờ, tạp kích kho lương ở Ô Sào, khiến Viên Thiệu rối loạn, dẫn đến thất bại nặng nề.

Hệ: Tiên Phong

Loại: Võ Tướng

Lý Nho tự là Văn Ưu là một mưu sĩ thân tính của Đổng Trác, ông được mô tả là kẻ mưu sâu kế hiểm, tàn độc lạnh lùng, là người đứng sau những hành động tàn ác của Đổng Trác với điển tích nổi tiếng "Đầu độc Thái Hậu" làm chấn động triều đình lúc bấy giờ.

Hệ: Phi Quân

Loại: Mẫn Tướng

Gia Cát Lượng tự Khổng Minh, hiệu "Ngoa Long", hội tụ đủ mưu lược, tài thao lược quân sư. Ông được ví von "thánh nhân trong đời thực" khiến cả bạn lẫn thù đều kính nể.

Hệ: Phương Sĩ

Loại: Trí Tướng

Quan Vũ là hình mẫu tướng lĩnh hội tụ võ dũng – mưu trí – trung nghĩa, không chỉ giỏi chiến đấu mà còn biết tính toán chiến lược, nắm bắt thời cơ, danh tướng lẫy lừng của Tam Quốc.

Hệ: Phi Quân

Loại: Mẫn Tướng

Triệu Vân tự Tử Long, là một trong ngũ hổ tướng nổi tiếng với võ nghệ xuất chúng. Tương truyền, ông một mình một ngựa phá vòng vây, lao vào giữa vạn quân Tào, cứu A Đẩu. Ông là võ tướng lý tưởng, can đảm, cẩn trọng và không mưu cầu danh lợi.

Hệ: Tiên Phong

Loại: Võ Tướng

Tư Mã Ý có hoài bão lớn, có tài ẩn nhẫn che giấu tham vọng. Sau khi Tào Tháo qua đời, ông thể hiện tài năng bắt Mạnh Đạt, chống lại Gia Cát Lượng, bình định Liêu Đông, lập công lao lớn, dần nắm quyền lực lớn trong tay Tào Ngụy.

Hệ: Mưu Sĩ

Loại: Trí Tướng

Đổng Trác, tự Trọng Dĩnh, là quyền thần cuối thời Đông Hán. Khi nắm được binh quyền, ông trở nên tàn bạo, lộng hành, tàn sát trung thần và thiêu rụi kinh thành Lạc Dương, đẩy triều đình vào cảnh loạn lạc.

Hệ: Hổ Vệ

Loại: Võ Tướng

Vu Cát là một đạo sĩ hiền nhân sống vào thời Tam Quốc, hình ảnh của ông vô cùng nổi tiếng ở Giao Châu, khi ông dùng lời lẽ và tấm lòng thuyết phục dân chúng, cảm hóa kẻ ác, trị loạn bằng đạo lý thay vì dùng vũ lực.

Hệ: Tiên Phong

Loại: Trí Tướng

Trương Nhượng là hoạn quan nhà Đông Hán trong lịch sử Trung Quốc. Ông dự triều chính từ thời Hán Hoàn Đế đến thời Hán Linh Đế và tham gia vào vụ biến loạn trong cung đình. Ông là một trong mười quan "Thường Thị".

Hệ: Mưu Sĩ

Loại: Trí Tướng

Đồng Uyên tự là Hùng Phó, là một võ sư nổi tiếng, kết nghĩa huynh đệ với Lý Ngạn ở Tịnh Châu. Cả hai đều là học trò của nghĩa phụ Ngọc Chân Tử.

Hệ: Mưu Sĩ

Loại: Trí Tướng